KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  286  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1A proposal mathematical model of generalized pareto distribution for IP packet delay / Dao Ngoc Lam, Le Nhat Thang, Le Huu Lap . - //Tạp chí Khoa học và Kỹ thuật: chuyên san CNTT&TT / Học viện KTQS .- 2012 .- Số 150 .- tr.69-81, ISSN 18590209
2An Introduction to Analog and Digital Communications / Simon Haykin . - New York: John Wiley & Sons. 1989. - 652 tr.: 24 cm.
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3An ninh trong thông tin di động/ Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 281 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/00061-VM/00065
  • 4Bài giảng tổng quan về viễn thông : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Tiến Ban...[và những người khác] . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 152 tr ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: Lc/00101, VM/03554-VM/03557
  • 5Báo hiệu trong mạng viễn thông: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1995. - 86 tr.: 30 cm.
    6Báo hiệu và đồng bộ mạng viễn thông: Hệ Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1997. - 102 tr.: 30 cm.
    7Báo hiệu và truyền dẫn số của mạch vòng thuê bao / Whitham D. Reeve; B.d : Vũ Đức Thọ . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 619 tr. : sơ đồ, minh hoạ ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01474, VM/01475
  • 8Broadband acess technologies : ADSL/ VDSL, Cable, Modems, Fiber, LMDS / Albert Azzam, Niel Ransom . - New York : McGraw- Hill, 1999. - 375 p. ; 23 cm. - ( McGraw- Hill telecommunications ).
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 9Broadband telecommunications technology . - Boston: Artech House. 1996. - 670 tr.: 22,5 cm.
    10Các công nghệ viễn thông hiện đại = Advanced Telecommunication Technologies / B.d : Nguyễn Quý Sỹ ; H.đ : Minh Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 363 tr. ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01859-VM/01863
  • 11Các công nghệ viễn thông mới = New telecommunication technologies / B.d : Nguyễn Quý Sỹ ; H.đ : Minh Lương . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 381 tr. : hình vẽ minh hoạ ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01486-VM/01490
  • 12Các công trình nghiên cứu,triển khai công nghệ thông tin và viễn thông:Tạp chí Bưu chính viễn thông chuyên san 1/7/1999: Research and development on informatics and telecommunications technology . - H.: Bưu điện. 1999. - 92tr: 26cm.
    13Các dịch vụ viễn thông . - H.: Bưu điện. 1998. - 187tr: 21cm.
    14Các dịch vụ viễn thông của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam / Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 185 tr ; 19 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/04234-VM/04238
  • 15Các dịch vụ viễn thông: Hệ Cao đẳng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1996. - 30 cm.
    16Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam / Nguyễn Ngọc San (chủ biên)...[et al.] . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 514tr. ; 27cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01032, VM/01033
  • 17Các mạng viễn thông/ Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam. Trung tâm thông tin bưu điện . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 322 tr : hình vẽ, bảng; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01398-VM/01402
  • 18Các phương pháp chủ yếu trong nghiên cứu thị trường và ứng dụng vào nghiên cứu thi trường dịch vụ viễn thông của VNPT: Mã Số: 037-99-TCT-RDP-VT . - H.: Viện Kinh tế bưu điện. 2000. - 80 tr.: 30 cm.
    19Các quy định về quản lý chất lượng chuyên ngành Bưu chính, Viễn thông và Công nghệ thông tin . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 155 tr ; 27 cm.
    20Các văn bản quản lý nhà nước về bưu chính viễn thông và tần số vô tuyến điện. T.1 . - H.: Bưu điện. 1999. - 387tr : bảng: 26cm.
    21Các văn bản quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông và tần số vo tuyến điện. T.2: 2001.- 395 tr . - H.: Nxb. Bưu điện. - 27 cm.
    22Các văn bản quản lý nhà nước về bưu chính, viễn thông và tần số vo tuyến điện. T.3: 2002.- 231 tr . - H.: Nxb. Bưu điện. - 27 cm.
    23Các văn bản về kiểm định công trình kỹ thuật chuyên ngành Viễn thông / Bộ Thông tin và Truyền thông . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 222tr. ; 27cm.
    24Các xu thế hiện tại của viễn thông thế giới / B.d : Nguyễn Ngô Việt ; H.đ : Trịnh Đình Trọng, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 174 tr. ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01583-VM/01587
  • 25Cải cách viễn thông - Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới / Trần Nhật Lệ, Nguyễn Việt Dũng ; H.đ : Nguyễn Thành Phúc . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 281 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02025-VM/02029
  • 26Cạnh tranh viễn thông . - H.: NXB Bưu điện. 2001. - 457 tr.: 20,5 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KN/ VV 594-Đ/KN/ VV 598
  • 27Chiến lược marketing trong viễn thông / B.d : Mai Thế Nhượng và nhóm chuyên viên Viện Kinh tế Bưu điện . - Tái bản có bổ sung chỉnh sửa. - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 202 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/04233
  • 28Chiến lược Marketing trong Viễn thông / B.d : Mai Thế Nhượng và Nhóm chuyên viên Viện Kinh tế Bưu điện ; H.đ : Nguyễn Ngô Việt . - Hà Nội : Bưu điện. 2002. - 218 tr ; 21 cm.
    29Chiến lược thành công trong thị trường viễn thông cạnh tranh / Nguyễn Xuân Vinh (C.b),...[và những người khác] ; H.đ : Nguyễn Ngô Việt . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 437 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/04265-VM/04267
  • 30Chống sét bảo vệ các công trình viễn thông - yêu cầu kĩ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-135:2001(Soát xét lần 1): Protection of telecommunication plants against lightning discharges .Technical requirement . - H: Bưu điện. 2001. - 46tr: 30cm.